📊 Báo cáo tổng hợp
💰 Tổng doanh thu (+ Khách nợ)
1.800.000 ₫
Tiền mặt: 1.050.000 ₫ +
Khách nợ: 750.000 ₫
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
📅 Xem chi tiết theo ngày
📅 Xem chi tiết theo ngày
💵 Tổng các chi phí
180.000 ₫
Xăng: 0 ₫
Ăn uống: 0 ₫
Nhân công: 180.000 ₫
Bảo trì: 0 ₫
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
💳 Tổng tiền khách nợ
750.000 ₫
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
🎯 Tổng lần P/R/X
7 / 0 / 2
Khoảng: 01/12/2025 → 31/12/2025
🧾 Top 10 khách trả tiền nhiều nhất
| Khách hàng | Tổng tiền |
|---|---|
| Chú Luân RL-A | 375.000 |
| 3 Viễn RL-B | 300.000 |
| Thạch RL-A | 225.000 |
| Sơn 3 bánh RL-A | 150.000 |
| Chú Hòa RL-A đất chú thi | 0 |
| Cậu Tùng Kgn | 0 |
📕 Top 10 khách nợ nhiều nhất
| Khách hàng | Tổng nợ |
|---|---|
| Bác 5 Khải KH-C | 300.000 |
| Chú Hòa RL-A | 300.000 |
| Bác 4 Sơn Kgn nhà mồ | 150.000 |
📍 Top 10 địa điểm công việc nhiều nhất
| Địa điểm | Số lần |
|---|---|
| Rạch Lùm A | 5 |
| Kinh Giữa Nhỏ | 2 |
| Kinh Hãng C | 1 |
| Rạch Lùm B | 1 |
🏆 Top 10 ngày doanh thu cao nhất
| Ngày | Doanh thu |
|---|---|
| 17/12/2025 | 1.800.000 |
💵 Top 10 ngày chi phí cao nhất
| Ngày | Tổng chi |
|---|---|
| 17/12/2025 | 180.000 |
👷 Top 10 ngày nhiều khách nhất
| Ngày | Số công việc |
|---|---|
| 17/12/2025 | 9 |
💰 Chi tiết doanh thu theo ngày (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Đã thu | Khách nợ | Tổng chi | Còn lại |
|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | 1.050.000 | 750.000 | 180.000 | 870.000 |
💵 Chi phí (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Loại | Tổng |
|---|---|
| Xăng | 0 ₫ |
| Ăn uống | 0 ₫ |
| Nhân công | 180.000 ₫ |
| Bảo trì | 0 ₫ |
Chi phí theo ngày – Xăng (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| 17/12/2025 | 0 ₫ |
Chi phí theo ngày – Ăn uống (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| 17/12/2025 | 0 ₫ |
Chi phí theo ngày – Nhân công (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| 17/12/2025 | 180.000 ₫ |
Chi phí theo ngày – Bảo trì (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Số tiền |
|---|---|
| 17/12/2025 | 0 ₫ |
📕 Danh sách khách nợ (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Khách hàng | Tổng nợ |
|---|---|
| Bác 5 Khải KH-C | 300.000 ₫ |
| Chú Hòa RL-A | 300.000 ₫ |
| Bác 4 Sơn Kgn nhà mồ | 150.000 ₫ |
Chi tiết nợ – Bác 5 Khải KH-C (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Địa điểm | Loại | Đơn giá | SL | Giảm | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | Kinh Hãng C | Phun | 150.000 | 2 | 0 | 300.000 |
Chi tiết nợ – Chú Hòa RL-A (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Địa điểm | Loại | Đơn giá | SL | Giảm | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | Rạch Lùm A | Phun | 150.000 | 2 | 0 | 300.000 |
Chi tiết nợ – Bác 4 Sơn Kgn nhà mồ (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Ngày | Địa điểm | Loại | Đơn giá | SL | Giảm | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/12/2025 | Kinh Giữa Nhỏ | Phun | 150.000 | 1 | 0 | 150.000 |
Số lần Phun/Rải/Xạ (01/12/2025 → 31/12/2025)
| Loại | Số lần |
|---|---|
| Phun | 7 |
| Rải | 0 |
| Xạ | 2 |